
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-CV 3P 5kA 30A 2CE032A00000Z Mitsubishi Mitsubishi 2CE032A00000Z | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HGV 3P 90-125A 75KA 2CJ545A00001L Mitsubishi Mitsubishi 2CJ545A00001L | 5,670,000đ | 1 | 5,670,000đ | |
1 |
![]() |
MCB Công tắc ngắt mạch ASKB1-25A 4P AISIKAI ASKB1-25A 4P | 164,750đ | 1 | 164,750đ | |
1 |
![]() |
MCCB DÒNG KINH TẾ NF32-SV 2P 5A 7.5kA 2CB004A000005 Mitsubishi 2CB004A000005 | 449,991đ | 1 | 449,991đ | |
1 |
![]() |
ACB 630A 65kA cố định 3P AE630-SW FIX 160001A00001 Mitsubishi Mitsubishi 160001A00001L | 12,960,000đ | 1 | 12,960,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-0N (0.36-.54A) Fuji Fuji Electric TR-0N (0.36-.54A) | 170,550đ | 1 | 170,550đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW400HAG-4P 400A 70kA Fuji Fuji Electric BW400HAG-4P | 18,499,990đ | 1 | 18,499,990đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến điện từ AC 2 dây loại vuông UP-25F8AC Hanyoung Hanyoung UP-25F8AC | 210,600đ | 1 | 210,600đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 chân MD323 3P 32A Việt Nam MD323 | 39,600đ | 1 | 39,600đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt BR6A Hanyoung Hanyoung BR6A | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 1P 63A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 1P 63A 6kA | 35,712đ | 1 | 35,712đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-CV 3P 5kA 6A 2CE026A000055 Mitsubishi Mitsubishi 2CE026A000055 | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-04R 350/5A Light Star KBJ-04R 350/5A | 269,640đ | 1 | 269,640đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.4 400mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.4 phi 10 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 400V 10KVAR RTF040001001345 RTR RTF040001001345 | 0đ | 1 | 0đ | |
Tổng tiền: | 40,738,833đ |
