
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa chức năng EM4M-3P-C-100A Selec EM4M-3P-C-100A | 1,385,100đ | 1 | 1,385,100đ | |
1 |
![]() |
Nút trống WEG3020SW Panasonic Panasonic WEG3020SW | 54,900đ | 1 | 54,900đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo dòng DC dạng LED 200mA (48*96) MA12-DC-200mA Selec MA12-DC-200mA | 229,500đ | 1 | 229,500đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 5x0.75mm loại 1 không lưới SANG JIN 5 Core x 0.75 mm2 | 7,695đ | 1 | 7,695đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BH-D10 4P 10kA 2A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 4P 2A C N | 445,500đ | 1 | 445,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ tiếp địa 302011 VH TTD302010 | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì SIBA trung thế 160A 35 kV SIBA CTTT35kV160A | 2,475,000đ | 1 | 2,475,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ 500V BP80 BEW BP80 | 31,500đ | 1 | 31,500đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=7% SD7-RCAL400-440/60 SAMDAI SAMDAI SD7-RCAL400-440/60 | 4,275,000đ | 1 | 4,275,000đ | |
1 |
![]() |
Relay bảo vệ điện áp Ke-FKR4(D) Precise Electric Precise Electric Ke-FKR4(D) | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc cầu thang WEV5002SW Panasonic Panasonic WEV5002SW | 23,850đ | 1 | 23,850đ | |
1 |
![]() |
Relay, bộ điều khiển hệ số công suất 8 cấp PNF 80 PROK DEVICES PNF 80 | 1,575,000đ | 1 | 1,575,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC6H12V CIKACHI CKC6H12V | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 32 Áp Lực 1250N dài 2.92/cây VL9032H Sino - Vanlock VL9032H | 51,300đ | 1 | 51,300đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 40A 25KA XT1C 1SDA067393R1 TMD ABB ABB 1SDA067393R1 | 1,539,000đ | 1 | 1,539,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 1P 100A 25KA A1N 1SDA066695R1 ABB ABB 1SDA066695R1 | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
Công tơ điện tử 3 pha 3 giá 3 x5(10)A 3 x 57.5/100V;240/415V ccx0,5s ME41 EMIC ME41 | 2,880,000đ | 1 | 2,880,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 3x0.75mm loại 1 không lưới SANG JIN 3 Core x 0.75 mm2 | 4,860đ | 1 | 4,860đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 1000A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK10 VINAKIP VINAKIP CK10 | 5,376,492đ | 1 | 5,376,492đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-03 400/5A Light Star KBJ-03 400/5A | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-1600A/3P AISIKAI AISIKAI ASKW1-1600A/3P | 28,609,000đ | 1 | 28,609,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4002005TER1RCT RTR D4002005TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 3x10+1x6 TÂN PHÚ DSTA 3x10+1x6 | 79,605đ | 1 | 79,605đ | |
1 |
![]() |
Cọc đồng tiếp địa phi 14 x 2000 mm Ấn độ VH CTD14AD | 125,550đ | 1 | 125,550đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 1P 90A 25KA A1N 1SDA066694R1 ABB ABB 1SDA066694R1 | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
Cọc đồng tiếp địa phi 18 x 2000 mm Ấn độ VH CTD18AD | 149,850đ | 1 | 149,850đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt dùng cho MCB 2 cực A60 MPEMCB2 MPE A60MCB2 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp Vuông KBC-05S 600/5A Light Star KBC-05S 600/5A | 978,966đ | 1 | 978,966đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đa chức năng - LCD 1 pha AM96N - A/V/F ANDELI AM96N - A/V/F | 486,000đ | 1 | 486,000đ | |
1 |
![]() |
Van chống sét 24kV/10KA YH10W-24 Việt Nam YH10W-24 | 2,232,000đ | 1 | 2,232,000đ | |
1 |
![]() |
Dây tiếp địa cho thang máng cáp 1.5mm2 CHINA dtd1.5mm2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 4x240 TÂN PHÚ CÁP NGẦM DSTA 4x185 | 1,094,102đ | 1 | 1,094,102đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ FPL2-6060/3C MPE MPE FPL2-6060/3C | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=7% SD7-RCAL400-440/30 SAMDAI SAMDAI SD7-RCAL400-440/30 | 2,880,000đ | 1 | 2,880,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 4P 125A 50kA 100/200/500mA 2DG274A0000AQ Mitsubishi Mitsubishi 2DG274A0000AQ | 12,150,000đ | 1 | 12,150,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P 63A NF125-SV 3P 63A 30kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 63A MB | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4402005TER1RCT RTR RTR D4402005TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ dạng khối 800A 440kW SD-N800 AC200V Mitsubishi SD-N800D AC200 | 23,490,000đ | 1 | 23,490,000đ | |
Tổng tiền: | 97,192,770đ |
