
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 125-LTD 3P 15A 36kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 125-LTD 3P 15A 36kA | 1,327,482đ | 1 | 1,327,482đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động MCCB NF250-SEV 3P 80-160 36kA 2CM008A000001 Mitsubishi Mitsubishi 2CM008A000001 | 4,825,008đ | 1 | 4,825,008đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-CW (TD) 3P 350A 36kA 100/200/500mA 2GK053A00000Y Mitsubishi Mitsubishi 2GK053A00000Y | 8,505,000đ | 1 | 8,505,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 chân 4P 16A Việt Nam MD214 | 34,200đ | 1 | 34,200đ | |
1 |
![]() |
Công tắc Alarm Switch HGM100/125/250 ALT 10GM Hyundai ALT 10GM | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 0.75 KW 3 pha 380V EMHEATER EM15A-G3-d75 | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 125-LTD 3P 75A 36kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 125-LTD 3P 75A 36kA | 1,327,482đ | 1 | 1,327,482đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại di động có kẹp giữ dây 3P 32A Việt Nam MD223 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 63A 7.5kA 15mA 2DD252A00007W Mitsubishi Mitsubishi 2DD252A00007W | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tay xoay nối dài HGM100 TFH 10GM Hyundai TFH 10GM | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 63A 7.5kA 100/200/500mA Mitsubishi Mitsubishi 2DD292A00002Q | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên NP25 HAND HIVERO NP25-MANU AUTO | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù elco kvar elco1 Elco elco1 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
PC grade ATS 4P XSTN-63 20A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 4P XSTN-63 20A | 6,696,000đ | 1 | 6,696,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV250-SV (TD) 4P 125A 36kA 100/200/500mA 2DJ151A00001S Mitsubishi Mitsubishi 2DJ151A00001S | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 3P 20A 50kA 30mA Mitsubishi 2DG203A00006K | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
Tổng tiền: | 43,791,372đ |
