Chi tiết
Mã hàng |
Số cực |
Dòn định mức (A) |
Dòng cắt ngắn mạch (kA) |
Đơn giá |
BM 30-CN |
3P |
3,5,10,15,20,30A |
1.5 |
687.000 |
BM 50-CN |
3P |
10,15,20,30,40,50A |
2.5 |
707.000 |
BM 100-MN |
3P |
10,15,20,30,40,50A |
10 |
881.000 |
3P |
60,75,100A |
1.111.000 |
BM 100-SN |
3P |
10,15,20,30,40,50A |
15 |
904.000 |
3P |
60,75,100A |
1.139.000 |
BM 100-STD |
3P |
15,16,20,25,30,32,40,50,60,63,75,80,100A |
30 |
1.683.000 |
BM 100-LTD |
3P |
10,15,16,20,25,30,32,40,50,60,63,70,75,80,100A |
36 |
2.379.000 |
BM 125-SN |
3P |
10,15,20,30,40,50,60,75,100,125A |
22 |
1.340.000 |
BM 125-LTD |
3P |
15,16,20,25,30,32,40,50,60,63,75,80,100,125A |
36 |
2.379.000 |
BM 125-HTA |
3P |
10,15,16,20,25,30,32,40,50 |
50 |
3.490.000 |
BM 125-RTA |
3P |
60,63,70,75,80,100,125A |
70 |
5.768.000 |
BM 160-HTA |
3P |
40,50,60,63,70,75,80,100A |
50 |
4.326.000 |
BM 160-RTA |
3P |
125,140,150,160A |
70 |
4.944.000 |
BM 250-CN |
3P |
125,150,175,200,225,250A |
22 |
2.225.000 |
BM 250-SN |
3P |
30 |
2.369.000 |
BM 250-HN |
3P |
175,200,225,250A |
36 |
2.754.000 |
BM 250-HTA |
3P |
50 |
5.048.000 |
BM 250-RTA |
3P |
70 |
5.268.000 |
BM 400-CN
(Không thanh đồng)
|
3P |
250,300,350,400 |
25 |
4.726.000 |
BM 400-SN
(Không thanh đồng)
|
3P |
35 |
5.162.000 |
BM 400-HN
(Không thanh đồng)
|
3P |
50 |
5.518.000 |
BM 630s-STA
(Không thanh đồng)
|
3P |
400,500,600,630A |
25 |
9.566.000 |
BM 630s-LTA
(Không thanh đồng)
|
3P |
36 |
9.778.000 |
BM 630s-HTA
(Không thanh đồng)
|
3P |
50 |
13.438.000 |
BM 630s-RTA
(Không thanh đồng)
|
3P |
70 |
16.828.000 |
BM 800-CN
(Không thanh đồng)
|
3P |
700,800A |
35 |
9.836.000 |
BM 800-SN
(Không thanh đồng)
|
3P |
50 |
12.838.000 |
BM 400-CN |
3P |
250,300,350,400A |
25 |
5.520.000 |
BM 400-SN |
3P |
35 |
5.956.000 |
BM 400-HN |
3P |
50 |
6.312.000 |
BM 630s-STA |
3P |
400,500,600,630A |
25 |
10.360.000 |
BM 630s-LTA |
3P |
36 |
10.572.000 |
BM 630s-HTA |
3P |
50 |
14.232.000 |
BM 630s-RTA |
3P |
70 |
17.622.000 |
BM 800-CN |
3P |
700,800A |
35 |
12.368.000 |
BM 800-SN |
3P |
50 |
15.370.000 |
BM 1000-HS |
3P |
1000A |
100 |
32.005.000 |
BM 1200-HS |
3P |
1200A |
100 |
36.469.000 |
BM-1600HS |
3P |
1400,1600A |
100 |
49.247.000 |
Catalogue Aptomat MCCB Shihlin
Bảng giá Cầu dao dự động Shihlin
Bảng giá Aptomat MCCB Shihlin
Catalogue Cầu dao dự động Shihlin
Kích thước Aptomat MCCB Shihlin
Kích thước Cầu dao dự động Shihlin

Catalogue Aptomat MCCB Shihlin
Bảng giá Cầu dao dự động Shihlin
Bảng giá Aptomat MCCB Shihlin
Catalogue Cầu dao dự động Shihlin
Kích thước Aptomat MCCB Shihlin
Kích thước Cầu dao dự động Shihlin
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
✔️ Giá luôn tốt nhất
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986