Điện áp hoạt động định mức (Ue): 380/415V AC
Điện áp cách điện định mức (Ui): 800VAC.
Điện áp chịu xung định mức (Uimp): 6kV.
Tần số (Frequency): 50/60 Hz.
Kiểu bảo vệ (Trip Unit): Nhiệt từ
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC/EN 60947-2 và JIS.
Độ bền điện (Electrical Endurance): Thường đạt hàng ngàn chu kỳ đóng cắt
Độ bền cơ học (Mechanical Endurance): Thường đạt hàng ngàn chu kỳ hoạt động
Phương pháp lắp đặt: Lắp cố định bằng vít hoặc trên tấm gắn trong tủ điện.
Kiểu kết nối: Kẹp thiết bị đầu cuối (Terminal Clamp) để nối cáp.
Kích thước (ước tính): 75mm (Rộng) x 130mm (Cao) x 68mm (Sâu).